|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
35,111
|
19,989
|
-39,084
|
-38,219
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,562
|
-8,436
|
-8,251
|
-6,121
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-430
|
-3,016
|
-7,266
|
-973
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,999
|
-6,587
|
-21,714
|
-123,153
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-23,053
|
3,221
|
-43,955
|
-22,964
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,357
|
-4,137
|
-42,683
|
-2,504
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
905
|
-
|
-
|
540
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-17,000
|
-15,500
|
-21,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,000
|
22,500
|
13,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,399
|
1,858
|
1,228
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-9,686
|
-38,538
|
104,377
|
61,613
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
83,373
|
50,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
339,040
|
316,114
|
458,517
|
420,249
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-348,726
|
-342,730
|
-422,006
|
-408,636
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-11,922
|
-15,506
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,372
|
-15,329
|
21,338
|
431
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
8,673
|
24,002
|
2,667
|
2,236
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-0
|
-3
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
11,042
|
8,673
|
24,002
|
2,667
|