|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
14,385,550
|
4,942,224
|
9,126,872
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
12,588,038
|
9,152,243
|
11,198,635
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
98,854
|
3,819
|
8,533
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-23,436
|
79,717
|
149,040
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,224,540
|
-1,073,069
|
-841,395
|
Chi phí lãi vay
|
280,096
|
359,759
|
192,515
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,432,298
|
11,849,266
|
13,815,530
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,711,910
|
-4,246,789
|
-2,943,963
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-357,953
|
-75,208
|
631,746
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
951,119
|
-527,343
|
1,457,277
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-146,973
|
-13,939
|
130
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-301,821
|
-310,342
|
-183,333
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,399,908
|
-1,503,018
|
-3,330,896
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-8,691,210
|
-1,913,342
|
-8,258,608
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,179,626
|
-3,230,007
|
-4,737,119
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17,297
|
729
|
1,930
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,003,900
|
-2,582,450
|
-4,986,320
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
7,325,000
|
2,783,320
|
227,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-58,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
24,753
|
83,638
|
198,414
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,125,266
|
1,089,428
|
1,037,486
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-5,728,942
|
-7,240,246
|
-7,199,651
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
379,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-40,111
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,466,012
|
7,529,328
|
4,123,190
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,910,736
|
-6,101,911
|
-5,724,457
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,264,566
|
-8,999,515
|
-5,519,638
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-34,602
|
-4,211,363
|
-6,331,387
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
13,537,561
|
17,748,332
|
24,080,006
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-942
|
592
|
-286
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
6,705,645
|
13,502,017
|
13,537,561
|
17,748,332
|