|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
15,691
|
69,816
|
-5,841
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
9,013
|
6,251
|
6,654
|
Khấu hao tài sản cố định
|
137
|
137
|
145
|
Các khoản dự phòng
|
-5
|
-361
|
-33
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,280
|
-4,767
|
-7,403
|
Chi phí lãi vay
|
2,118
|
4,336
|
6,936
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,983
|
5,596
|
6,300
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
69,242
|
21,704
|
2,915
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-139,505
|
67,342
|
-51,606
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
82,240
|
-18,140
|
46,069
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
26
|
-30
|
9
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,118
|
-8,318
|
-6,936
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,744
|
2,354
|
-2,048
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-543
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
80
|
4,767
|
5,803
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,200
|
-
|
-1,600
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,280
|
4,767
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-18,672
|
-35,116
|
-6,605
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
91,259
|
71,773
|
155,588
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-109,044
|
-101,727
|
-159,742
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-888
|
-5,163
|
-2,451
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,902
|
39,466
|
-6,643
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
64,262
|
24,796
|
31,439
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
61,360
|
64,262
|
24,796
|