Công Ty
TNY ( UPCOM)
  -  CTCP Đầu tư Xây dựng Thanh niên
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 543,080 472,469 521,317
TÀI SẢN NGẮN HẠN 537,704 470,156 518,872
Tiền và các khoản tương đương tiền 61,360 64,262 24,796
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - - -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 49,934 42,076 7,393
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 9,289 3,128 84,982
Chi phí trả trước ngắn hạn 87 114 78
Thuế GTGT được khấu trừ 3,924 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 5,278 3,014 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 84,903
TÀI SẢN DÀI HẠN 5,376 2,313 2,446
Các khoản phải thu dài hạn 234 234 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 234 234 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - 42
Tài sản cố định hữu hình 343 479 616
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,027 1,306 1,211
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 1,600
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 224
Tài sản dài hạn khác - - 5
Chi phí trả trước dài hạn - - 5
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 224
NGUỒN VỐN 543,080 472,469 521,317
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 484,490 417,002 477,986
Nợ ngắn hạn 484,490 417,002 465,986
Vay và nợ ngắn hạn 30,065 47,849 77,803
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - 40,305
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 335 98 1,086
Phải trả công nhân viên - - 475
Chi phí phải trả 350 393 1,939
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 344,317
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - 12,000
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - 12,000
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 58,590 55,467 43,332
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 18,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,200 1,200 1,200
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 9,672
Quỹ dự phòng tài chính - - 4,243
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12,525 9,850 10,217
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 16 26 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015