Công Ty
GSP ( HSX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 22,776 48,234 122,385
     Lợi nhuận trước thuế: 65,026 56,726 88,430
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng -204 20,909 13,660
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -26 -4 1,326
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -15,653 -16,724 -13,218
    Chi phí lãi vay 270 487 5,193
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 68,363 79,791 142,273
    Tăng, giảm các khoản phải thu -39,696 -41,471 -51,467
    Tăng, giảm hàng tồn kho -518 -10,039 4,014
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13,531 33,909 42,611
    Tăng, giảm chi phí trả trước -6,205 364 13,270
    Tiền lãi vay đã trả -270 -487 -5,262
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,785 -12,390 -20,005
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -7,819 67,483 -25,449
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -52 -6,939 -335
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 255 96 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -150,000 -265,000 -150,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 125,000 270,000 115,000
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 54,886 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16,978 14,440 9,885
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -46,976 -51,708 -64,093
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - -
     Tiền chi trả nợ gốc vay -7,976 -15,708 -17,923
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -39,000 -36,000 -46,170
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -32,019 64,009 32,842
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 119,548 55,523 37,946
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 25 21 -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 24,902 87,553 119,554 70,788
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015