|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
22,776
|
48,234
|
122,385
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
65,026
|
56,726
|
88,430
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-204
|
20,909
|
13,660
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-26
|
-4
|
1,326
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-15,653
|
-16,724
|
-13,218
|
Chi phí lãi vay
|
270
|
487
|
5,193
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
68,363
|
79,791
|
142,273
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-39,696
|
-41,471
|
-51,467
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-518
|
-10,039
|
4,014
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,531
|
33,909
|
42,611
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-6,205
|
364
|
13,270
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-270
|
-487
|
-5,262
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,785
|
-12,390
|
-20,005
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-7,819
|
67,483
|
-25,449
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52
|
-6,939
|
-335
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
255
|
96
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-150,000
|
-265,000
|
-150,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
125,000
|
270,000
|
115,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
54,886
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,978
|
14,440
|
9,885
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-46,976
|
-51,708
|
-64,093
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,976
|
-15,708
|
-17,923
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39,000
|
-36,000
|
-46,170
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-32,019
|
64,009
|
32,842
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
119,548
|
55,523
|
37,946
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
25
|
21
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
24,902
|
87,553
|
119,554
|
70,788
|