Công Ty
GSP ( HSX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 511,541 493,273 667,069
TÀI SẢN NGẮN HẠN 457,624 420,589 411,324
Tiền và các khoản tương đương tiền 87,553 119,554 70,788
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 230,000 205,000 210,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,591 1,213
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 8,968 9,774 9,521
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 10,828 1,740 2,723
Chi phí trả trước ngắn hạn 10,163 1,738 2,716
Thuế GTGT được khấu trừ 665 2 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 7
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 53,917 72,684 255,745
Các khoản phải thu dài hạn - 1,147 1,632
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,147 1,632
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 762 1,022
Tài sản cố định hữu hình 52,570 71,410 242,001
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 224,889 206,746 310,459
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 68 126 30
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 11,871
Chi phí trả trước dài hạn - - 11,871
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 210
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 511,541 493,273 667,069
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 123,905 116,479 219,653
Nợ ngắn hạn 117,560 113,730 162,925
Vay và nợ ngắn hạn - 7,976 37,883
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,561 1,176 5,154
Phải trả công nhân viên 7,980 12,146 12,857
Chi phí phải trả 1,273 366 1,824
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,656
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 6,345 2,748 56,728
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - 55,784
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 6,345 2,748 945
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 387,636 376,794 447,415
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 65,760 57,240 62,202
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 814 1,136 1,435
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - 64,816
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015