|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
213,267
|
239,759
|
183,878
|
182,361
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
60,149
|
84,483
|
113,956
|
95,299
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-764
|
-2,792
|
-12,762
|
-397
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,753
|
701
|
3,505
|
1,014
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-26,839
|
-59,953
|
-36,884
|
-38,812
|
Chi phí lãi vay
|
33,198
|
14,110
|
10,580
|
9,936
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
238,091
|
171,785
|
198,751
|
176,122
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
78,236
|
-13,850
|
49,516
|
3,401
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,692
|
-34,915
|
13,492
|
20,532
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,453
|
163,013
|
-6,268
|
18,596
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-36,236
|
9,037
|
-24,301
|
6,003
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-31,178
|
-14,147
|
-10,406
|
-10,219
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,026
|
-28,500
|
-26,077
|
-21,934
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-200,782
|
-480,396
|
-200,696
|
-268,996
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-403,454
|
-457,537
|
-305,434
|
-139,433
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
25,150
|
45
|
5,349
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-184,241
|
-382,859
|
-394,875
|
-368,840
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
352,793
|
302,856
|
470,164
|
203,525
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-200
|
-2,200
|
-3,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34,121
|
32,194
|
31,604
|
33,403
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-3,053
|
120,400
|
46,210
|
27,133
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,485,547
|
2,854,623
|
1,542,806
|
1,019,309
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,452,554
|
-2,694,172
|
-1,452,540
|
-936,105
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36,046
|
-40,051
|
-44,056
|
-56,072
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,432
|
-120,236
|
29,391
|
-59,503
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
70,180
|
190,416
|
161,025
|
220,558
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
79,612
|
70,180
|
190,416
|
161,055
|