|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,760,025
|
1,725,145
|
1,411,399
|
1,310,080
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
448,269
|
663,028
|
636,480
|
718,291
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79,612
|
70,180
|
190,416
|
161,055
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
213,644
|
397,025
|
315,232
|
413,821
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
30,925
|
25,647
|
21,807
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
11,721
|
19,011
|
16,142
|
9,539
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
17,779
|
20,493
|
1,204
|
198
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,726
|
234
|
69
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,996
|
9,750
|
-
|
3
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,042
|
10,508
|
1,135
|
16
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
14
|
-
|
-
|
179
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,311,756
|
1,062,116
|
774,919
|
591,789
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
60
|
60
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
60
|
60
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
5,171
|
43,082
|
16,502
|
12,789
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,157,929
|
928,164
|
598,257
|
518,198
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,514,439
|
1,355,339
|
1,250,156
|
1,144,796
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
4,486
|
6,021
|
1,034
|
1,177
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
47,204
|
71,423
|
110,116
|
33,762
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
29,637
|
38,840
|
14,621
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
29,637
|
38,840
|
14,621
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,760,025
|
1,725,145
|
1,411,399
|
1,310,080
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,159,210
|
1,129,208
|
828,838
|
754,113
|
Nợ ngắn hạn
|
665,917
|
732,679
|
580,743
|
524,922
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
234,593
|
303,098
|
199,908
|
128,545
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,254
|
3,070
|
1,092
|
2,089
|
Phải trả công nhân viên
|
118,806
|
67,178
|
85,329
|
68,685
|
Chi phí phải trả
|
11,650
|
56,230
|
86,115
|
21,319
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
9,998
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
493,292
|
396,530
|
248,095
|
229,192
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
3,283
|
91,173
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
490,009
|
305,357
|
248,095
|
229,192
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
600,815
|
595,936
|
582,562
|
555,967
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-11,174
|
-11,174
|
-11,174
|
-11,174
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
79,423
|
80,664
|
81,558
|
66,975
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,292
|
13,345
|
13,749
|
11,684
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
3,946
|