|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
15,108
|
-6,036
|
-59,806
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-5,627
|
-74,345
|
-19,285
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,120
|
-6,299
|
31,039
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-116
|
16,109
|
5,242
|
Chi phí lãi vay
|
26,831
|
48,429
|
58,399
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,257
|
-9,353
|
88,520
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,338
|
22,214
|
-20,651
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
116,848
|
-30,722
|
4,338
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-145,144
|
6,781
|
-93,795
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,809
|
5,711
|
19,659
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-668
|
-58,399
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
327
|
9,839
|
210,213
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-2,665
|
-455
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
116
|
5,133
|
209,986
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
211
|
7,067
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
304
|
682
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-15,593
|
-19,050
|
-135,325
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
10,248
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-9,050
|
-145,574
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-10,000
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-157
|
-15,247
|
15,083
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,074
|
16,322
|
1,239
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
917
|
1,074
|
16,322
|