Công Ty
PSG ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 428,217 567,538 617,109
TÀI SẢN NGẮN HẠN 334,060 468,403 488,297
Tiền và các khoản tương đương tiền 917 1,074 16,322
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 22,519 22,300
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 38,213 47,572 56,742
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 28,406 5,610 5,530
Chi phí trả trước ngắn hạn 22,856 - 333
Thuế GTGT được khấu trừ 355 376 5,197
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 5,195 5,234 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 94,156 99,135 128,811
Các khoản phải thu dài hạn - 4,584 4,584
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 4,584 4,584
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 173 947 1,048
Tài sản cố định hữu hình 2,754 3,220 3,804
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 11,481 11,317 46,834
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 5,542 5,542 5,542
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 469 469 469
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,503 7,882
Chi phí trả trước dài hạn - 2,503 7,882
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 428,217 567,538 617,109
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 817,702 951,396 923,087
Nợ ngắn hạn 759,151 879,925 840,468
Vay và nợ ngắn hạn 114,481 114,481 114,482
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 692 823 2,408
Phải trả công nhân viên 668 774 621
Chi phí phải trả - 3,579 3,579
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 58,551 71,471 82,620
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 30,892 46,485 55,534
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -389,485 - -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -743,801 -738,427 -664,290
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 456 456 456
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 539 793 4,534
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015