|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
7,030
|
2,321
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
25,565
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
148,928
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
1,735
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
184,375
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,477
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
46,186
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,215
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-78,124
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
22,202
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-523
|
-1,377
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-403
|
-72
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-34,359
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
22,311
|
449
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-69
|
-40
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18,500
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,100
|
-26,715
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
24,400
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
2,500
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
781
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-37,823
|
155
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,408
|
22,262
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65,231
|
-22,107
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-8,482
|
2,925
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
13,266
|
10,241
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
101
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
4,776
|
13,266
|