Công Ty
NOS ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 2,549,133 2,902,984
TÀI SẢN NGẮN HẠN 197,827 283,368
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,776 13,266
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 3,100
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 49,566 73,214
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 86,308 73,624
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 24,533 70,074
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,740 16
Thuế GTGT được khấu trừ 22,790 21,578
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2 29
Tài sản ngắn hạn khác - 48,452
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,351,306 2,619,616
Các khoản phải thu dài hạn 219 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 219 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 978 984
Tài sản cố định hữu hình 2,221,322 2,474,485
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,114,140 906,050
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 636 651
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,445 4,445
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - 102,011
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 12,560 36,486
Chi phí trả trước dài hạn 12,560 36,486
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 2,549,133 2,902,984
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 5,357,597 5,122,694
Nợ ngắn hạn 3,222,562 1,825,584
Vay và nợ ngắn hạn 1,495,255 213,650
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - 32,473
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,359 16,527
Phải trả công nhân viên 37,698 43,890
Chi phí phải trả 1,345,826 1,174,609
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 51,616
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 2,135,036 3,297,109
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 510 909
Vay và nợ dài hạn 2,134,526 3,294,444
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -2,808,464 -2,219,710
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 200,560
Thặng dư vốn cổ phần 13,843 13,843
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -5,301 -5,301
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - 38,227
Quỹ dự phòng tài chính - 11,702
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -3,067,467 -2,478,740
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,644 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015