|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
29,394
|
32,976
|
33,153
|
-7,032
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
32,579
|
9,916
|
5,812
|
-51,307
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
3,523
|
Các khoản dự phòng
|
532
|
160
|
766
|
8,481
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
734
|
-2,342
|
-7,052
|
-9,288
|
Chi phí lãi vay
|
2,201
|
6,308
|
9,218
|
17,298
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,629
|
18,506
|
12,475
|
-31,293
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,909
|
27,541
|
-8,365
|
34,489
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
30,036
|
-12,985
|
-4,316
|
-3,943
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-35,055
|
-4,372
|
38,330
|
10,144
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-7,461
|
13,963
|
4,340
|
1,037
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,201
|
-6,308
|
-9,311
|
-17,491
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,375
|
-2,585
|
-
|
-331
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
356
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
15,159
|
1,746
|
31,047
|
54,152
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,000
|
-4,341
|
-17,144
|
-5,385
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
94
|
1,393
|
46,736
|
3,587
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-46,980
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
15,000
|
48,762
|
354
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,250
|
1,200
|
-
|
54,613
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
815
|
1,712
|
1,101
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-54,145
|
-18,512
|
-50,530
|
-46,437
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65,961
|
204,520
|
140,988
|
196,030
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-115,540
|
-223,219
|
-193,988
|
-240,111
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,296
|
-3,124
|
-
|
-2,356
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-9,592
|
16,210
|
13,670
|
683
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
35,522
|
19,312
|
5,642
|
22,095
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
25,930
|
35,522
|
19,312
|
22,778
|