|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
103,621
|
106,517
|
84,022
|
78,238
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
113,384
|
100,442
|
92,068
|
86,192
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
8,357
|
485
|
-2,281
|
-445
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
18
|
1
|
110
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-6,939
|
-5,220
|
-2,168
|
-1,132
|
Chi phí lãi vay
|
4,056
|
2,897
|
812
|
3,055
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
148,300
|
125,624
|
114,134
|
112,934
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-38,282
|
-8,061
|
-15,599
|
13,450
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,767
|
-2,894
|
-6,045
|
-14,530
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
69,988
|
19,968
|
10,162
|
2,265
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,358
|
98
|
318
|
450
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,666
|
-2,779
|
-812
|
-3,144
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,389
|
-20,528
|
-22,080
|
-26,411
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-212,147
|
-5,301
|
-63,273
|
-5,753
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-238,625
|
-14,747
|
-25,376
|
-10,997
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
155
|
17
|
-
|
96
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-13,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
5,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,350
|
-450
|
-27,030
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26,000
|
-
|
-
|
4,002
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,673
|
4,879
|
2,133
|
1,146
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
136,579
|
-50,085
|
-14,179
|
-60,469
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
62,194
|
1,475
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-1,003
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
130,354
|
51,874
|
113,766
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-130,102
|
-68,761
|
-155,492
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51,630
|
-50,336
|
-59,487
|
-19,215
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
28,053
|
51,130
|
6,570
|
12,016
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
97,535
|
46,404
|
39,833
|
27,816
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
0
|
1
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
125,590
|
97,535
|
46,404
|
39,833
|