|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,062,633
|
774,747
|
591,651
|
533,045
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
603,345
|
530,206
|
354,164
|
315,305
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
125,590
|
97,535
|
46,404
|
39,833
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
69
|
17,069
|
5,070
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
9,556
|
2,952
|
3,482
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,344
|
6,039
|
1,287
|
380
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
1,836
|
31
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-1,836
|
-31
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
20,099
|
2,397
|
3,520
|
5,211
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15,688
|
681
|
109
|
327
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,118
|
1,590
|
3,376
|
3,751
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
292
|
125
|
34
|
91
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,042
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
459,288
|
244,541
|
237,487
|
217,740
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
486
|
277
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
486
|
277
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
3,886
|
2,812
|
2,812
|
Tài sản cố định hữu hình
|
175,504
|
175,281
|
156,528
|
173,058
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
290,231
|
263,213
|
172,210
|
146,758
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
34,993
|
35,476
|
35,861
|
19,489
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
56,939
|
10,144
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
27
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
75
|
-
|
100
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
75
|
-
|
100
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,343
|
1,314
|
1,063
|
1,193
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
27
|
NGUỒN VỐN
|
1,062,633
|
774,747
|
591,651
|
533,045
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
491,661
|
230,395
|
135,050
|
143,265
|
Nợ ngắn hạn
|
485,473
|
223,972
|
130,304
|
138,360
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
239,974
|
51,766
|
12,892
|
29,778
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
19,968
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,624
|
9,840
|
7,893
|
8,177
|
Phải trả công nhân viên
|
64,517
|
57,518
|
35,160
|
24,180
|
Chi phí phải trả
|
9,818
|
2,929
|
3,443
|
2,764
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
26,850
|
28,417
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
6,188
|
6,423
|
4,745
|
4,905
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
1,492
|
1,646
|
116
|
170
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
4,636
|
4,717
|
4,629
|
4,735
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
570,972
|
544,351
|
456,601
|
389,780
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
10,393
|
10,393
|
10,393
|
8,658
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
60,182
|
45,607
|
37,770
|
43,489
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
19,445
|
17,046
|
13,487
|
12,812
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
67,151
|
68,122
|
-
|
-
|