|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
59,046
|
-69,392
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-4,617
|
341
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
4,691
|
Các khoản dự phòng
|
2,580
|
515
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-486
|
-142
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,127
|
-469
|
Chi phí lãi vay
|
16,209
|
17,754
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,887
|
22,689
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,106
|
36,818
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
62,037
|
30,356
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,094
|
-142,507
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
407
|
189
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-14,962
|
-15,970
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-428
|
-376
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-589
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
9,805
|
8,221
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-840
|
-1,443
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,272
|
2,455
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
6,800
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
394
|
410
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-70,073
|
62,114
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
205,876
|
408,137
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-273,104
|
-344,722
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,177
|
-1,301
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,222
|
943
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,750
|
5,808
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,528
|
6,750
|