Công Ty
PEC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Cơ khí Điện Lực
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 392,264 474,538
TÀI SẢN NGẮN HẠN 325,412 397,539
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,528 6,750
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 6,850 9,149
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 6,872 2,211
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 1 4,929
Chi phí trả trước ngắn hạn 1 16
Thuế GTGT được khấu trừ 0 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - 4,914
TÀI SẢN DÀI HẠN 66,851 77,000
Các khoản phải thu dài hạn 814 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác 814 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 588 554
Tài sản cố định hữu hình 36,128 43,694
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 72,266 62,481
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 26,071 28,837
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 540 -
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 274 666
Chi phí trả trước dài hạn 274 666
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 505 1,303
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 392,264 474,538
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 335,443 411,871
Nợ ngắn hạn 316,158 391,082
Vay và nợ ngắn hạn 134,348 201,600
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 20,331 12,180
Phải trả công nhân viên 6,664 7,818
Chi phí phải trả 1,306 618
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 16,292 13,470
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 19,285 20,789
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 16,291 16,199
Vay và nợ dài hạn 2,994 4,590
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 56,820 61,127
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 24,300
Thặng dư vốn cổ phần - 2,325
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -3,347 2,450
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,457 3,726
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,491 1,541
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015