|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
96,157
|
38,480
|
-2,116
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
42,787
|
37,908
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
6,627
|
7,319
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
9,976
|
9,653
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
972
|
-67
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,049
|
1,304
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
3,263
|
3,263
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62,575
|
59,380
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20,824
|
-19,374
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,800
|
-27,805
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
72,252
|
44,755
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-672
|
722
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,263
|
-3,221
|
-5,032
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,472
|
-9,731
|
-7,302
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-26,785
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
4,580
|
999
|
9,970
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,515
|
-4,098
|
-3,239
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,906
|
2,996
|
12,354
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
267
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,189
|
2,102
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-55,482
|
-13,928
|
-129
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
231,758
|
229,468
|
283,159
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-267,590
|
-236,137
|
-274,663
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,222
|
-6,651
|
-8,626
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
45,255
|
25,552
|
7,724
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
45,937
|
20,318
|
12,577
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
67
|
67
|
17
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
91,406
|
45,937
|
20,318
|