|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
591,845
|
552,981
|
493,702
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
536,011
|
491,710
|
423,753
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91,406
|
45,937
|
20,318
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
474
|
636
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
209,315
|
Trả trước cho người bán
|
3,049
|
1,327
|
753
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,215
|
34,326
|
29,216
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
12,461
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-12,461
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
6,004
|
7,720
|
17,606
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
589
|
506
|
164
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
5,414
|
7,214
|
6,085
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
824
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
10,533
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
55,834
|
61,270
|
69,949
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
448
|
281
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
448
|
281
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
4,157
|
4,157
|
9,383
|
Tài sản cố định hữu hình
|
19,210
|
25,046
|
29,215
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
100,979
|
103,562
|
100,821
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,943
|
2,997
|
3,108
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
566
|
566
|
1,968
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
3,330
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
10,922
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
912
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
228
|
Tài sản dài hạn khác
|
18,630
|
18,041
|
19,106
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
18,630
|
18,041
|
19,106
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
1,159
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
228
|
NGUỒN VỐN
|
591,845
|
552,981
|
493,702
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
413,788
|
384,860
|
339,398
|
Nợ ngắn hạn
|
402,605
|
371,997
|
324,330
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
38,356
|
74,325
|
80,885
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
201,880
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
310
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,346
|
5,320
|
4,039
|
Phải trả công nhân viên
|
31,974
|
23,343
|
22,863
|
Chi phí phải trả
|
1,877
|
2,029
|
1,364
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
12,988
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
11,182
|
12,863
|
15,068
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
4,348
|
4,928
|
5,708
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,507
|
1,799
|
1,223
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
178,057
|
168,121
|
154,304
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
105,300
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
783
|
783
|
783
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
8,372
|
7,510
|
8,122
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
10,010
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
4,043
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
42,144
|
38,645
|
26,046
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|