|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-20,498
|
13,543
|
8,744
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
4,054
|
12,975
|
12,474
|
Khấu hao tài sản cố định
|
6,352
|
3,099
|
2,988
|
Các khoản dự phòng
|
466
|
410
|
115
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-0
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-247
|
-938
|
-782
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,604
|
15,546
|
14,795
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-18,523
|
-3,810
|
51
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,107
|
-2,695
|
1,144
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
346
|
16,045
|
-969
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-3,384
|
-7,681
|
-1,726
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,204
|
-2,493
|
-2,715
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,836
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-139,557
|
-5,046
|
-4,305
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45,975
|
-6,202
|
-5,176
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
21
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-93,829
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
247
|
1,156
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
125,320
|
3,649
|
-2,806
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
98,399
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
49,232
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,311
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-2,806
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-34,735
|
12,147
|
1,633
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
35,388
|
23,242
|
21,609
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
653
|
35,388
|
23,242
|