Công Ty
VKD ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 222,050 93,784 64,977
TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,196 53,587 35,010
Tiền và các khoản tương đương tiền 653 35,388 23,242
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 3,448
Trả trước cho người bán 4,439 4,761 696
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 105 848 467
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,586 1,556 1,179
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,024 844 508
Thuế GTGT được khấu trừ 563 712 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 672
TÀI SẢN DÀI HẠN 176,854 40,197 29,967
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,190 909 713
Tài sản cố định hữu hình 60,612 18,571 18,209
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 62,214 56,583 53,991
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,853 7,270 5,570
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 17,560 14,356 6,188
Chi phí trả trước dài hạn 17,560 14,356 6,188
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 222,050 93,784 64,977
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 66,870 39,702 20,891
Nợ ngắn hạn 55,043 29,346 15,296
Vay và nợ ngắn hạn 26,172 1,220 -
Phải trả người bán - - 4,763
Người mua trả tiền trước - - 359
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 744 826 854
Phải trả công nhân viên 5,356 9,483 7,275
Chi phí phải trả 361 1,067 728
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 727 265
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 11,827 10,356 5,595
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 7,927 5,595
Vay và nợ dài hạn 4,398 2,429 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 155,180 54,082 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 21,600
Thặng dư vốn cổ phần -1 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 10,947
Quỹ dự phòng tài chính - - 2,160
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 22,073 19,375 9,378
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1 38 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015