|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
23,390
|
20,697
|
14,875
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
5,263
|
24,545
|
3,387
|
Khấu hao tài sản cố định
|
4,961
|
3,846
|
2,762
|
Các khoản dự phòng
|
-151
|
1,033
|
6,938
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
36
|
227
|
74
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,697
|
-409
|
-210
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
9
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,412
|
29,251
|
12,951
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,928
|
-4,486
|
3,508
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,031
|
-2,608
|
774
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,318
|
949
|
-2,577
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
115
|
219
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-9
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,443
|
-2,515
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-30,377
|
409
|
-26,520
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,073
|
-
|
-26,730
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-28,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,697
|
409
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-6,987
|
21,106
|
-11,645
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
24,880
|
3,774
|
15,419
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
17,893
|
24,880
|
3,774
|