Công Ty
STS ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 102,053 73,812 51,572
TÀI SẢN NGẮN HẠN 73,535 43,027 17,758
Tiền và các khoản tương đương tiền 17,893 24,880 3,774
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 47,363
Trả trước cho người bán 72 670 643
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 4,217 1,555 1,935
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,269 287 963
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - 0
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,269 287 609
Tài sản ngắn hạn khác - - 355
TÀI SẢN DÀI HẠN 28,519 30,785 33,814
Các khoản phải thu dài hạn 10 1,389 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 10 1,389 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình 16,086 20,869 24,641
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 68,045 63,441 59,491
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 8,349 8,527 8,601
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,073 - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 115
Chi phí trả trước dài hạn - - 115
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 457
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 102,053 73,812 51,572
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 40,517 16,454 12,987
Nợ ngắn hạn 40,277 14,481 12,987
Vay và nợ ngắn hạn 4,544 4,508 4,281
Phải trả người bán - - 366
Người mua trả tiền trước - - 124
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 19,165 2,372 11
Phải trả công nhân viên 10,135 4,306 3,886
Chi phí phải trả 2,044 324 4,163
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 156
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 240 1,973 -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 16 -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 61,536 57,357 38,585
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 27,682
Thặng dư vốn cổ phần 3,739 3,739 3,739
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -515 -515 -515
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 1,081
Quỹ dự phòng tài chính - - 7,173
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 22,376 18,197 -576
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015