|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
73,664
|
3,126
|
19,817
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
21,570
|
15,225
|
25,862
|
Khấu hao tài sản cố định
|
5,969
|
6,009
|
11,542
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-0
|
-2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-703
|
-227
|
-146
|
Chi phí lãi vay
|
212
|
1,651
|
1,694
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36,048
|
22,656
|
38,949
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,841
|
2,756
|
-9,458
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28,783
|
-3,154
|
-10,124
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,991
|
-15,583
|
7,769
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-142
|
2,243
|
-966
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-233
|
-1,620
|
-1,709
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,877
|
-3,600
|
-3,096
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,548
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-48,209
|
-3,260
|
-812
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,580
|
-387
|
-962
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14
|
180
|
27
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,000
|
-3,100
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,100
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
257
|
47
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-21,094
|
469
|
-20,924
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,000
|
65,488
|
55,615
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,729
|
-54,004
|
-65,178
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,366
|
-11,015
|
-11,360
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,361
|
335
|
-1,919
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
19,205
|
18,869
|
20,788
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
23,566
|
19,205
|
18,869
|