Công Ty
NDC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Nam Dược
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 174,181 157,917 162,319
TÀI SẢN NGẮN HẠN 139,084 122,363 119,478
Tiền và các khoản tương đương tiền 23,566 19,205 18,869
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 17,388 10,716 8,144
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 563 104 4
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,843 703 2,513
Chi phí trả trước ngắn hạn 487 352 2,124
Thuế GTGT được khấu trừ 34 - 159
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,322 351 158
Tài sản ngắn hạn khác - - 71
TÀI SẢN DÀI HẠN 35,097 35,554 42,841
Các khoản phải thu dài hạn 446 446 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 446 446 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 4,719 4,666 4,593
Tài sản cố định hữu hình 30,649 31,379 37,162
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 75,667 70,163 65,379
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 80 160
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,640 219 219
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 255
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 153
Tài sản dài hạn khác 1,902 1,894 2,495
Chi phí trả trước dài hạn 1,902 1,894 2,495
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 205 1,282 2,397
Tài sản dài hạn khác - - 153
NGUỒN VỐN 174,181 157,917 162,319
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 35,643 35,634 39,411
Nợ ngắn hạn 35,643 35,634 39,411
Vay và nợ ngắn hạn 10,000 19,729 8,244
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - 663
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 996 2,353 5,584
Phải trả công nhân viên 12,321 7,777 10,788
Chi phí phải trả 212 406 209
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,604
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 138,539 122,284 122,908
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 56,800
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 81,739 65,484 66,108
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 198 299 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015