Công Ty
VTA ( HSX )
  -  Công ty Cổ phần Vitaly
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 11,843 28,911 18,870 17,622
     Lợi nhuận trước thuế: 10,240 16,165 13,440 8,560
    Khấu hao tài sản cố định 16,033 13,789 12,436 16,185
    Các khoản dự phòng 3,101 700 3,282 -4,095
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 86 14 30 277
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -385 -479 319 -448
    Chi phí lãi vay 3,130 3,106 4,389 6,626
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,206 33,295 33,896 27,106
    Tăng, giảm các khoản phải thu 2,431 -8,258 1,053 -210
    Tăng, giảm hàng tồn kho -14,542 -4,135 -19,252 8,390
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,223 7,651 6,247 -11,094
    Tăng, giảm chi phí trả trước -130 3,465 -2,161 297
    Tiền lãi vay đã trả -1,497 -3,106 -913 -6,626
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,403 - - -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -242
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -18,386 -14,900 -8,883 -5,759
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18,771 -15,723 -9,681 -6,423
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 49 308 108 82
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 335 516 689 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 1,243 -12,553 -15,801 -2,735
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 26,977 11,711 10,609 27,634
     Tiền chi trả nợ gốc vay -25,734 -24,263 -26,409 -30,369
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -5,300 1,459 -5,814 9,127
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 13,298 11,831 17,637 8,535
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 8 8 -26
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 7,994 13,298 11,831 17,637
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015