Công Ty
VTA ( HSX )
  -  Công ty Cổ phần Vitaly
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 186,537 179,969 168,654 161,271
TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,941 96,117 83,582 73,919
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,994 13,298 11,831 17,637
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 4,745
Trả trước cho người bán - 1,106 823 1,270
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 167 279 172 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 79
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -79
Tài sản ngắn hạn khác 2,833 2,574 3,467 4,516
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,083 1,960 2,615 2,045
Thuế GTGT được khấu trừ - 184 852 2,254
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 750 430 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 216
TÀI SẢN DÀI HẠN 87,596 83,852 85,072 87,352
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 79,393 72,101 69,304 74,025
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242,256 229,322 217,242 209,626
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 73 4,628 5,835 4,986
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 2,880
Đầu tư dài hạn khác - - - 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 4,243 7,053 5,462
Chi phí trả trước dài hạn - 4,243 7,053 5,462
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 186,537 179,969 168,654 161,271
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 131,366 132,702 136,875 142,932
Nợ ngắn hạn 122,309 118,396 111,502 110,172
Vay và nợ ngắn hạn 41,012 34,219 36,806 44,619
Phải trả người bán - - - 42,395
Người mua trả tiền trước - - - 2,740
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 879 678 24 10
Phải trả công nhân viên 6,873 9,382 5,394 777
Chi phí phải trả 15,606 14,476 12,624 9,148
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 9,077 10,475
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 9,057 14,306 25,372 32,760
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 2,800 2,500 3,600 3,000
Vay và nợ dài hạn 6,257 11,806 21,772 29,760
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 55,171 47,267 31,779 18,339
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần 10,000 10,000 10,000 10,000
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 267
Quỹ dự phòng tài chính - - - 515
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -35,611 -43,516 -59,003 -72,443
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 9 9 9 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015