|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
29,320
|
139,268
|
95,365
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
52,626
|
56,709
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
542
|
859
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
403
|
-201
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,179
|
-1,849
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
13,008
|
15,312
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
116,898
|
123,669
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,503
|
32,932
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-162
|
-23,437
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-59,666
|
32,587
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,286
|
1,149
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-10,397
|
-13,482
|
-16,968
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,674
|
-11,783
|
-12,340
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-40,424
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-128,782
|
-51,375
|
-54,998
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-141,961
|
-53,094
|
-63,311
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,102
|
421
|
1,951
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-130
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,000
|
-
|
4,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,077
|
1,428
|
2,361
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
87,565
|
-59,549
|
-40,534
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
49,871
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,113,038
|
1,004,339
|
1,021,003
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,052,031
|
-1,048,946
|
-1,046,539
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,312
|
-14,942
|
-14,999
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-11,896
|
28,344
|
-168
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
54,069
|
25,604
|
25,772
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
19
|
121
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
42,192
|
54,069
|
25,604
|