Công Ty
HDM ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Dệt May Huế
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 679,185 606,216 588,788
TÀI SẢN NGẮN HẠN 396,388 397,285 378,072
Tiền và các khoản tương đương tiền 42,192 54,069 25,604
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 11,641 9,560 9,195
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,964 2,966 3,876
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 5,280
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -5,280
Tài sản ngắn hạn khác 9,989 9,299 7,606
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 9,989 9,299 6,953
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 653
TÀI SẢN DÀI HẠN 282,797 208,931 210,716
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 13,802 11,974 11,707
Tài sản cố định hữu hình 272,415 184,957 191,060
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 480,263 441,498 395,784
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 196 3,374 186
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 5,735 8,837 6,816
Chi phí trả trước dài hạn 5,735 8,837 6,816
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 679,185 606,216 588,788
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 473,317 466,998 474,640
Nợ ngắn hạn 312,633 373,491 369,451
Vay và nợ ngắn hạn 154,143 159,450 192,406
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,865 2,702 2,235
Phải trả công nhân viên 52,731 102,800 90,641
Chi phí phải trả 2,438 1,860 6,802
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 23,224 21,794
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 160,684 93,507 105,188
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 160,684 93,507 105,188
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 205,868 139,218 114,149
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 49,996
Thặng dư vốn cổ phần -134 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 43,127 45,756 40,190
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 16,999 15,960 14,331
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015