Công Ty
NT2 ( HSX )
17 ()
  -  Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 1,784,968 2,092,537 2,091,348 1,528,332
     Lợi nhuận trước thuế: 853,439 1,148,181 1,201,810 1,590,963
    Khấu hao tài sản cố định - - - 838,694
    Các khoản dự phòng -585 -30,098 1,535 9,863
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 234,689 -38,497 9,690 -403,710
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -60,864 -58,964 -38,075 -25,627
    Chi phí lãi vay 120,328 155,984 183,333 219,383
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,839,735 1,870,979 2,087,145 2,229,567
    Tăng, giảm các khoản phải thu 2,033,976 -1,885,427 353,105 -819,744
    Tăng, giảm hàng tồn kho -20,367 48,982 -12,646 -54,033
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,837,185 2,204,649 -301,490 250,937
    Tăng, giảm chi phí trả trước -35,076 109,154 197,340 147,701
    Tiền lãi vay đã trả -123,463 -157,273 -173,789 -221,328
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -49,779 -80,762 -35,607 -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -4,768
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -847,754 46,603 33,275 -275,837
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8,038 -10,638 -5,049 -8,153
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 602 - 464 710
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -293,539
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 59,682 57,241 37,860 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -2,189,714 -1,849,173 -1,742,249 -1,123,615
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 30,000 - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - - 163,620
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,330,125 -1,060,714 -1,043,395 -1,287,235
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -889,588 -788,459 -698,854 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -1,252,500 289,967 382,375 128,880
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,398,468 1,108,501 726,127 57,247
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -0 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 145,969 1,398,468 1,108,501 186,127
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015