|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,784,968
|
2,092,537
|
2,091,348
|
1,528,332
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
853,439
|
1,148,181
|
1,201,810
|
1,590,963
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
838,694
|
Các khoản dự phòng
|
-585
|
-30,098
|
1,535
|
9,863
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
234,689
|
-38,497
|
9,690
|
-403,710
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-60,864
|
-58,964
|
-38,075
|
-25,627
|
Chi phí lãi vay
|
120,328
|
155,984
|
183,333
|
219,383
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,839,735
|
1,870,979
|
2,087,145
|
2,229,567
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,033,976
|
-1,885,427
|
353,105
|
-819,744
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,367
|
48,982
|
-12,646
|
-54,033
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,837,185
|
2,204,649
|
-301,490
|
250,937
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-35,076
|
109,154
|
197,340
|
147,701
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-123,463
|
-157,273
|
-173,789
|
-221,328
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-49,779
|
-80,762
|
-35,607
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,768
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-847,754
|
46,603
|
33,275
|
-275,837
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,038
|
-10,638
|
-5,049
|
-8,153
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
602
|
-
|
464
|
710
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-293,539
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
59,682
|
57,241
|
37,860
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,189,714
|
-1,849,173
|
-1,742,249
|
-1,123,615
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
163,620
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,330,125
|
-1,060,714
|
-1,043,395
|
-1,287,235
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-889,588
|
-788,459
|
-698,854
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,252,500
|
289,967
|
382,375
|
128,880
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,398,468
|
1,108,501
|
726,127
|
57,247
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
145,969
|
1,398,468
|
1,108,501
|
186,127
|