|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
9,964,110
|
12,979,914
|
11,644,672
|
12,483,549
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,101,036
|
5,316,223
|
2,980,678
|
3,261,470
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
145,969
|
1,398,468
|
1,108,501
|
186,127
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
900,000
|
-
|
-
|
540,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
36
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
117,367
|
147,020
|
164,906
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
45,272
|
44,696
|
42,952
|
2,094,893
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
68,233
|
69,235
|
8,060
|
161
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
68,233
|
14,505
|
8,050
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
54,730
|
10
|
10
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
150
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
6,863,073
|
7,663,691
|
8,663,994
|
9,222,079
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
202,139
|
367,756
|
38,783
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
202,139
|
367,756
|
38,783
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
8,817
|
9,430
|
6,427
|
Tài sản cố định hữu hình
|
6,220,939
|
6,906,903
|
7,588,706
|
8,275,789
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
5,091,024
|
4,400,514
|
3,707,050
|
3,018,217
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
26,004
|
27,618
|
29,236
|
30,143
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,661
|
1,404
|
5,695
|
305
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
524,433
|
671,670
|
877,060
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
524,433
|
671,670
|
877,060
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,164
|
1,193
|
931
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
9,964,110
|
12,979,914
|
11,644,672
|
12,483,549
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
4,978,888
|
8,071,480
|
6,876,214
|
8,236,865
|
Nợ ngắn hạn
|
2,283,994
|
4,309,602
|
2,023,085
|
2,376,612
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,066,152
|
1,044,961
|
1,053,665
|
1,051,903
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
33,893
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
109,837
|
294,942
|
141,528
|
15,514
|
Phải trả công nhân viên
|
22,833
|
16,736
|
30,078
|
22,367
|
Chi phí phải trả
|
103,656
|
92,724
|
118,285
|
891,374
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
48,265
|
358,841
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,694,893
|
3,761,878
|
4,853,129
|
5,860,253
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
39,992
|
40,714
|
41,397
|
4,547
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,631,620
|
3,697,297
|
4,811,732
|
5,855,706
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
23,281
|
23,866
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
4,985,222
|
4,908,434
|
4,768,458
|
4,246,684
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
2,560,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-458
|
-210
|
-113
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
20,851
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,969,624
|
1,922,589
|
1,949,572
|
1,496,596
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
15,211
|
22,964
|
20,658
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|