|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
54,086
|
34,584
|
45,334
|
28,538
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
31,838
|
24,510
|
30,944
|
23,634
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
10,186
|
10,660
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
-
|
121
|
50
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,572
|
-2,616
|
-1,324
|
-879
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
23
|
274
|
529
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38,055
|
31,711
|
40,201
|
33,994
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,540
|
-3,851
|
-12,393
|
-7,429
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,055
|
-47
|
266
|
-439
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15,774
|
10,518
|
20,440
|
4,733
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-74
|
241
|
485
|
1,149
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-23
|
-274
|
-529
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,412
|
-1,589
|
-2,430
|
-2,106
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-834
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-23,153
|
-7,707
|
-2,366
|
-4,454
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,725
|
-10,324
|
-3,772
|
-6,584
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
65
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
1,250
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,507
|
2,616
|
1,406
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-9,209
|
-11,619
|
-15,239
|
-15,999
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
2,600
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-2,410
|
-8,631
|
-5,256
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,209
|
-9,209
|
-9,209
|
-10,744
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
21,724
|
15,258
|
27,728
|
8,085
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
79,261
|
64,004
|
36,276
|
28,241
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-
|
-0
|
-50
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
100,986
|
79,261
|
64,004
|
36,276
|