Công Ty
PTG ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Phan Thiết
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 208,765 165,293 145,849 112,973
TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,044 115,646 96,432 56,693
Tiền và các khoản tương đương tiền 100,986 79,261 64,004 36,276
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,000 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 17,068
Trả trước cho người bán - 165 28 -
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 10,336 956 734 266
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,010 1,565 2,893 842
Chi phí trả trước ngắn hạn 146 206 147 266
Thuế GTGT được khấu trừ 851 1,359 2,746 576
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 13 - - 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 48,720 49,647 49,417 56,280
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 4,740 4,768 4,378 4,378
Tài sản cố định hữu hình 34,446 35,587 42,276 48,870
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 76,138 67,119 58,447 47,595
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 5,767 5,876 5,985 6,094
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,505 7,564 237 30
Bất động sản đầu tư 5,249 - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 753 620 920 1,286
Chi phí trả trước dài hạn 753 620 920 1,286
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 208,765 165,293 145,849 112,973
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 84,263 67,744 58,553 43,575
Nợ ngắn hạn 84,263 67,744 58,553 35,258
Vay và nợ ngắn hạn - - 2,410 -
Phải trả người bán - - 2,290 2,419
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,015 954 380 1,032
Phải trả công nhân viên 74,370 61,263 50,871 29,747
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 827 1,278
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 8,317
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - 8,317
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 124,501 97,549 87,296 69,398
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 46,044
Thặng dư vốn cổ phần 3 3 3 3
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 11,829
Quỹ dự phòng tài chính - - - 132
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 29,188 13,160 19,729 11,390
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,981 2,303 1,776 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015