|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
44,163
|
45,985
|
16,827
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-13,101
|
-8,922
|
-36,298
|
Khấu hao tài sản cố định
|
11,412
|
11,696
|
11,669
|
Các khoản dự phòng
|
2,113
|
-10,095
|
-2,375
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-56
|
295
|
-3,252
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-313
|
-78
|
-18
|
Chi phí lãi vay
|
6,760
|
7,359
|
11,400
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,815
|
255
|
-18,873
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
31,763
|
32,162
|
-3,027
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,001
|
11,027
|
61,092
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-781
|
7,341
|
-19,025
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-11,676
|
-451
|
5,684
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-959
|
-4,349
|
-9,025
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-8,623
|
114
|
-8,532
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,936
|
-181
|
-8,542
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
82
|
273
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
231
|
22
|
10
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-12,663
|
-41,184
|
-14,085
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69,605
|
234,787
|
214,848
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-82,269
|
-275,971
|
-228,933
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
22,876
|
4,916
|
-5,790
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,032
|
1,116
|
6,906
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
28,908
|
6,032
|
1,116
|