|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-384,431
|
-253,081
|
2,075,400
|
313,611
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,003,196
|
615,982
|
604,491
|
1,301,513
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
700,606
|
Các khoản dự phòng
|
10,916
|
-91,776
|
332,722
|
2,420
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
29,965
|
206,535
|
203,313
|
-585,951
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-410,061
|
-467,014
|
-458,051
|
-450,477
|
Chi phí lãi vay
|
72,132
|
125,453
|
120,229
|
138,841
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
743,187
|
461,302
|
1,260,901
|
1,106,952
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-915,698
|
-536,871
|
719,559
|
-842,029
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-170,619
|
111,076
|
41,489
|
231,722
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
299,846
|
-106,609
|
394,778
|
381,358
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
514
|
631
|
117
|
1,664
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-96,128
|
-126,743
|
-120,607
|
-146,302
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-187,410
|
-12,060
|
-185,072
|
-396,655
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-23,099
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
2,945,256
|
1,105,796
|
-1,576,146
|
548,111
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,410
|
-83,314
|
-294,290
|
-199,642
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
50
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-800,000
|
-2,397,970
|
-2,715,000
|
-3,954,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,238,300
|
3,101,200
|
1,031,500
|
4,261,200
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-27,600
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
60,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
465,365
|
485,880
|
401,594
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-3,129,776
|
-781,035
|
-972,279
|
-860,488
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
49,907
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,300,000
|
19,850
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,459,266
|
-2,250
|
-332,617
|
-379,797
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,020,417
|
-798,635
|
-639,662
|
-480,691
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-568,951
|
71,680
|
-473,025
|
1,235
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
777,871
|
713,869
|
1,186,894
|
1,185,659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
208,919
|
785,549
|
713,869
|
1,186,894
|