Công Ty
PPC ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 7,548,447 10,587,657 11,069,275 11,324,081
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,585,592 6,184,310 5,972,618 7,479,970
Tiền và các khoản tương đương tiền 208,919 785,549 713,869 1,186,894
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 550,000 2,110,000 2,394,352 3,445,852
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 2,141,588
Trả trước cho người bán - 2,165 5,386 509
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 664 1,449 415 299
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 177,818
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -177,818
Tài sản ngắn hạn khác 15,963 4,685 4,664 3,442
Chi phí trả trước ngắn hạn 502 1,562 763 1,319
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 15,462 3,123 3,901 1,565
Tài sản ngắn hạn khác - - - 559
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,962,855 4,403,346 5,096,657 3,844,111
Các khoản phải thu dài hạn - 1,707,970 2,350,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,707,970 2,350,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 2,699 45,681 44,919 43,814
Tài sản cố định hữu hình 302,551 361,218 420,546 844,524
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 13,089,907 13,104,395 13,039,466 12,587,178
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 139 469 4,726 9,603
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 384,664 380,036 305,314 241,598
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 1,311,577
Đầu tư dài hạn khác - - - 1,433,303
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 71,429 - - -
Tài sản dài hạn khác - 3,370 3,946 3,507
Chi phí trả trước dài hạn - 3,370 3,946 3,507
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 71,429 - - -
NGUỒN VỐN 7,548,447 10,587,657 11,069,275 11,324,081
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,071,503 5,393,873 5,330,328 5,608,119
Nợ ngắn hạn 1,564,978 1,568,408 1,319,041 1,525,607
Vay và nợ ngắn hạn 443,598 381,930 348,808 326,601
Phải trả người bán - - - 326,133
Người mua trả tiền trước - - - 163
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 48,335 84,639 30,674 175,899
Phải trả công nhân viên 61,383 85,563 104,329 106,059
Chi phí phải trả 383,689 421,755 343,358 308,136
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 260,518
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 506,525 3,825,465 4,011,287 4,082,512
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 506,525 3,825,465 4,011,287 4,082,512
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 5,476,944 5,193,783 5,738,946 5,674,356
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 3,262,350
Thặng dư vốn cổ phần 11,693 - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -87,388 -125,603 -125,603 -125,603
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -185,494 -202,995 -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 367,456
Quỹ dự phòng tài chính - - - 113,680
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,579,440 1,496,231 2,115,745 1,899,344
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 45,158 72,811 53,264 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 38,285 39,172 41,607
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015