|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
7,548,447
|
10,587,657
|
11,069,275
|
11,324,081
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,585,592
|
6,184,310
|
5,972,618
|
7,479,970
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
208,919
|
785,549
|
713,869
|
1,186,894
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
550,000
|
2,110,000
|
2,394,352
|
3,445,852
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
2,141,588
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
2,165
|
5,386
|
509
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
664
|
1,449
|
415
|
299
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
177,818
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-177,818
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
15,963
|
4,685
|
4,664
|
3,442
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
502
|
1,562
|
763
|
1,319
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
15,462
|
3,123
|
3,901
|
1,565
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
559
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,962,855
|
4,403,346
|
5,096,657
|
3,844,111
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,707,970
|
2,350,000
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,707,970
|
2,350,000
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
2,699
|
45,681
|
44,919
|
43,814
|
Tài sản cố định hữu hình
|
302,551
|
361,218
|
420,546
|
844,524
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
13,089,907
|
13,104,395
|
13,039,466
|
12,587,178
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
139
|
469
|
4,726
|
9,603
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
384,664
|
380,036
|
305,314
|
241,598
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
1,311,577
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,433,303
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
71,429
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,370
|
3,946
|
3,507
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,370
|
3,946
|
3,507
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
71,429
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
7,548,447
|
10,587,657
|
11,069,275
|
11,324,081
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,071,503
|
5,393,873
|
5,330,328
|
5,608,119
|
Nợ ngắn hạn
|
1,564,978
|
1,568,408
|
1,319,041
|
1,525,607
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
443,598
|
381,930
|
348,808
|
326,601
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
326,133
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
163
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
48,335
|
84,639
|
30,674
|
175,899
|
Phải trả công nhân viên
|
61,383
|
85,563
|
104,329
|
106,059
|
Chi phí phải trả
|
383,689
|
421,755
|
343,358
|
308,136
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
260,518
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
506,525
|
3,825,465
|
4,011,287
|
4,082,512
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
506,525
|
3,825,465
|
4,011,287
|
4,082,512
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
5,476,944
|
5,193,783
|
5,738,946
|
5,674,356
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
3,262,350
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
11,693
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-87,388
|
-125,603
|
-125,603
|
-125,603
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-185,494
|
-202,995
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
367,456
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
113,680
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,579,440
|
1,496,231
|
2,115,745
|
1,899,344
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
45,158
|
72,811
|
53,264
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
38,285
|
39,172
|
41,607
|