|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
33,517
|
46,582
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,538
|
-2,531
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,485
|
-3,084
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20,832
|
-5,111
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,822
|
63
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,016
|
-1,636
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
605
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-14,187
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
68
|
14,200
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
496
|
716
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
629
|
366
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-21,894
|
-37,012
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,217
|
850
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,456
|
-27,194
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,069
|
-1,440
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
7,800
|
9,633
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
17,736
|
8,104
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
25,537
|
17,736
|