|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
183,267
|
199,954
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
85,867
|
92,629
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,537
|
17,736
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
68
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
2,299
|
474
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
2,866
|
4,085
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
186
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-186
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
626
|
2,035
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
41
|
38
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
552
|
436
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
33
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
1,561
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
97,400
|
107,325
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
302
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
302
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,481
|
5,220
|
Tài sản cố định hữu hình
|
76,494
|
80,935
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
201,378
|
196,848
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
8,556
|
8,556
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
587
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
12
|
Tài sản dài hạn khác
|
6,955
|
6,957
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
6,955
|
6,957
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
12
|
NGUỒN VỐN
|
183,267
|
199,954
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
47,468
|
66,370
|
Nợ ngắn hạn
|
41,703
|
54,530
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
4,808
|
19,819
|
Phải trả người bán
|
-
|
17,595
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,869
|
2,916
|
Phải trả công nhân viên
|
6,064
|
6,841
|
Chi phí phải trả
|
1,082
|
121
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
3,220
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
5,765
|
11,840
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
500
|
500
|
Vay và nợ dài hạn
|
5,265
|
9,080
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
135,799
|
133,584
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
68,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
52,190
|
52,190
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-7,117
|
-7,117
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
3,440
|
1,225
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
409
|
406
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|