|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-11,597
|
-868
|
-7,244
|
2,069
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-25,085
|
-6,818
|
-20,121
|
1,160
|
Khấu hao tài sản cố định
|
2,540
|
-
|
4,158
|
5,089
|
Các khoản dự phòng
|
2,586
|
414
|
7,415
|
-787
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
2
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-4,798
|
-670
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
773
|
14
|
242
|
803
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-7,256
|
-8,975
|
6,265
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,136
|
7,932
|
3,452
|
-2,030
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
336
|
-1
|
31
|
11
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10,508
|
-1,872
|
-797
|
-518
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,392
|
342
|
-714
|
-849
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-773
|
-14
|
-242
|
-803
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-8
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-6,998
|
6,345
|
14,790
|
478
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,963
|
-7,481
|
-
|
478
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,806
|
9,203
|
19,401
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-4,612
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
4,612
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
160
|
11
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
10,813
|
-283
|
-6,725
|
-388
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
21,817
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-283
|
-6,725
|
-22,205
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-7,782
|
5,194
|
820
|
2,159
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
9,683
|
4,489
|
3,669
|
1,510
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,900
|
9,683
|
4,489
|
3,669
|