|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
42,930
|
45,322
|
50,309
|
77,922
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
12,999
|
22,629
|
23,785
|
33,443
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,900
|
9,683
|
4,489
|
3,669
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
27,451
|
Trả trước cho người bán
|
1,394
|
1,353
|
1,437
|
1,711
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
27,560
|
4,964
|
2,769
|
10,159
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
233
|
224
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-233
|
-224
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
923
|
2,362
|
1,863
|
2,014
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
545
|
1,471
|
1,545
|
494
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
49
|
652
|
45
|
45
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
329
|
240
|
273
|
240
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,235
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
29,932
|
22,692
|
26,524
|
44,479
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
2,129
|
2,807
|
3,307
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
2,129
|
2,807
|
3,307
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
330
|
296
|
246
|
246
|
Tài sản cố định hữu hình
|
18,445
|
18,548
|
15,675
|
24,477
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
8,524
|
21,815
|
28,850
|
30,134
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
244
|
-
|
13,750
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,544
|
-
|
-
|
308
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
80
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
2,676
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,013
|
1,281
|
1,618
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,013
|
1,281
|
1,618
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
1,570
|
1,570
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,676
|
NGUỒN VỐN
|
42,930
|
45,322
|
50,309
|
77,922
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
41,320
|
18,626
|
16,796
|
24,288
|
Nợ ngắn hạn
|
28,334
|
15,412
|
12,383
|
16,090
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
283
|
500
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
430
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
747
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
7,468
|
1,424
|
1,694
|
2,590
|
Phải trả công nhân viên
|
1,563
|
1,820
|
1,972
|
2,034
|
Chi phí phải trả
|
883
|
1,124
|
586
|
1,513
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
6,822
|
8,275
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
12,987
|
3,215
|
4,413
|
8,198
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
2,953
|
1,690
|
Vay và nợ dài hạn
|
10,813
|
-
|
-
|
6,508
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,610
|
26,695
|
33,513
|
53,634
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
80,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
2,052
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-78,390
|
-53,305
|
-46,487
|
-28,418
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|