Công Ty
TDW ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 84,937 -3,409 29,723 97,666
     Lợi nhuận trước thuế: 22,883 18,115 32,723 30,910
    Khấu hao tài sản cố định - - 38,943 39,442
    Các khoản dự phòng 703 234 632 425
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -396 -2,745 -5,888 -7,743
    Chi phí lãi vay 9,381 5,753 3,547 4,515
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 89,459 66,394 69,956 67,548
    Tăng, giảm các khoản phải thu 11,025 -20,812 1,606 -5,733
    Tăng, giảm hàng tồn kho 4,371 -5,050 -301 -154
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,072 -29,487 -10,072 35,587
    Tăng, giảm chi phí trả trước 910 -114 -11,226 -131
    Tiền lãi vay đã trả -9,357 -5,678 -3,507 -4,515
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,076 -5,062 -9,149 -6,184
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 11,247
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -72,778 -26,473 -16,852 -87,408
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -75,327 -95,374 -50,359 -61,439
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 5 28 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -660 -19,694 -64,199 -128,072
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 2,283 83,832 90,017 94,751
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 924 4,758 7,661 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 7,230 3,271 5,477 -23,231
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 27,069 80,954 28,708 -
     Tiền chi trả nợ gốc vay -13,881 -41,253 -13,010 -13,043
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,958 -36,431 -10,221 -10,189
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 19,388 -26,611 18,348 -12,973
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 11,361 37,972 19,624 32,597
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 30,749 11,361 37,972 19,624
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015