|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
84,937
|
-3,409
|
29,723
|
97,666
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
22,883
|
18,115
|
32,723
|
30,910
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
38,943
|
39,442
|
Các khoản dự phòng
|
703
|
234
|
632
|
425
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-396
|
-2,745
|
-5,888
|
-7,743
|
Chi phí lãi vay
|
9,381
|
5,753
|
3,547
|
4,515
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89,459
|
66,394
|
69,956
|
67,548
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
11,025
|
-20,812
|
1,606
|
-5,733
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,371
|
-5,050
|
-301
|
-154
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,072
|
-29,487
|
-10,072
|
35,587
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
910
|
-114
|
-11,226
|
-131
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-9,357
|
-5,678
|
-3,507
|
-4,515
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,076
|
-5,062
|
-9,149
|
-6,184
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
11,247
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-72,778
|
-26,473
|
-16,852
|
-87,408
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-75,327
|
-95,374
|
-50,359
|
-61,439
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
5
|
28
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-660
|
-19,694
|
-64,199
|
-128,072
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,283
|
83,832
|
90,017
|
94,751
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
924
|
4,758
|
7,661
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
7,230
|
3,271
|
5,477
|
-23,231
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,069
|
80,954
|
28,708
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,881
|
-41,253
|
-13,010
|
-13,043
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,958
|
-36,431
|
-10,221
|
-10,189
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
19,388
|
-26,611
|
18,348
|
-12,973
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
11,361
|
37,972
|
19,624
|
32,597
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
30,749
|
11,361
|
37,972
|
19,624
|