Công Ty
TDW ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 366,970 366,163 385,132 366,788
TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,168 77,627 144,906 123,149
Tiền và các khoản tương đương tiền 30,749 11,361 37,972 19,624
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,442 12,066 76,203 79,626
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 4,067
Trả trước cho người bán - 5,831 760 778
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,030 2,041 3,280 7,192
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 34 37
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -34 -37
Tài sản ngắn hạn khác 21,829 23,748 16,856 6,280
Chi phí trả trước ngắn hạn 11,407 12,115 12,948 2,341
Thuế GTGT được khấu trừ 8,732 9,950 2,246 986
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,691 1,683 1,661 2,278
Tài sản ngắn hạn khác - - - 674
TÀI SẢN DÀI HẠN 288,802 288,536 240,227 243,639
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 2,793 2,793 2,815
Tài sản cố định hữu hình 278,401 272,599 222,422 201,676
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 381,236 331,279 289,165 250,667
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 2,908 4,382 96 203
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,740 9,988 17,090 19,359
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 22,396
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 6
Tài sản dài hạn khác - 1,567 619 -
Chi phí trả trước dài hạn - 1,567 619 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 6
NGUỒN VỐN 366,970 366,163 385,132 366,788
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 227,332 234,014 226,233 226,332
Nợ ngắn hạn 125,575 131,716 133,991 108,249
Vay và nợ ngắn hạn 15,821 14,220 12,050 13,203
Phải trả người bán - - - 42,923
Người mua trả tiền trước - - - 4,118
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,368 7,657 9,185 2,166
Phải trả công nhân viên 19,775 12,413 19,287 18,583
Chi phí phải trả 7,129 627 58 165
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 6,336 25,474
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 101,757 102,297 92,242 118,083
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 1,408 1,877 45,076 87,768
Vay và nợ dài hạn 96,284 84,697 47,166 30,315
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 139,638 132,149 158,900 140,456
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 85,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 22,979
Quỹ dự phòng tài chính - - - 8,500
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 22,100 15,083 42,001 23,976
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,775 1,891 705 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015