|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
366,970
|
366,163
|
385,132
|
366,788
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
78,168
|
77,627
|
144,906
|
123,149
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,749
|
11,361
|
37,972
|
19,624
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,442
|
12,066
|
76,203
|
79,626
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
4,067
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
5,831
|
760
|
778
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,030
|
2,041
|
3,280
|
7,192
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
34
|
37
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-34
|
-37
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
21,829
|
23,748
|
16,856
|
6,280
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,407
|
12,115
|
12,948
|
2,341
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
8,732
|
9,950
|
2,246
|
986
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,691
|
1,683
|
1,661
|
2,278
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
674
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
288,802
|
288,536
|
240,227
|
243,639
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
2,793
|
2,793
|
2,815
|
Tài sản cố định hữu hình
|
278,401
|
272,599
|
222,422
|
201,676
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
381,236
|
331,279
|
289,165
|
250,667
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
2,908
|
4,382
|
96
|
203
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,740
|
9,988
|
17,090
|
19,359
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
22,396
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
1,567
|
619
|
-
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
1,567
|
619
|
-
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6
|
NGUỒN VỐN
|
366,970
|
366,163
|
385,132
|
366,788
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
227,332
|
234,014
|
226,233
|
226,332
|
Nợ ngắn hạn
|
125,575
|
131,716
|
133,991
|
108,249
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
15,821
|
14,220
|
12,050
|
13,203
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
42,923
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
4,118
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
8,368
|
7,657
|
9,185
|
2,166
|
Phải trả công nhân viên
|
19,775
|
12,413
|
19,287
|
18,583
|
Chi phí phải trả
|
7,129
|
627
|
58
|
165
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
6,336
|
25,474
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
101,757
|
102,297
|
92,242
|
118,083
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
1,408
|
1,877
|
45,076
|
87,768
|
Vay và nợ dài hạn
|
96,284
|
84,697
|
47,166
|
30,315
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
139,638
|
132,149
|
158,900
|
140,456
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
85,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
22,979
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
8,500
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
22,100
|
15,083
|
42,001
|
23,976
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,775
|
1,891
|
705
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|