|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
81,338
|
123,536
|
-5,192
|
-70,850
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,883
|
20,302
|
9,502
|
8,453
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
318
|
1,926
|
-1,686
|
4,642
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-1
|
-0
|
2,460
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-59
|
-208
|
-829
|
-815
|
Chi phí lãi vay
|
30,301
|
37,276
|
39,244
|
46,328
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
78,424
|
108,149
|
94,433
|
100,756
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
79,230
|
-31,294
|
-17,435
|
24,235
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-32,666
|
-5,628
|
-17,231
|
-45,272
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,216
|
90,254
|
13,597
|
-37,533
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-13,119
|
788
|
-33,959
|
4,504
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-32,245
|
-34,595
|
-44,175
|
-119,277
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,502
|
-4,136
|
-422
|
-35
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-20,234
|
-798
|
-20,079
|
-90,433
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,292
|
-6,042
|
-25,908
|
-81,248
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
151
|
148
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-5,000
|
-10,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
5,000
|
10,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
59
|
244
|
679
|
667
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-41,159
|
-134,943
|
-13,181
|
171,767
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
214,600
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
269,936
|
567,071
|
1,284,063
|
207,343
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-311,095
|
-702,014
|
-1,297,244
|
-244,498
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-5,678
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
19,946
|
-12,205
|
-38,451
|
10,484
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
14,158
|
26,361
|
64,812
|
54,322
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
6
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
34,103
|
14,158
|
26,361
|
64,812
|