Công Ty
HVX ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,029,384 1,057,132 1,068,053 1,086,281
TÀI SẢN NGẮN HẠN 242,781 258,169 230,984 237,256
Tiền và các khoản tương đương tiền 34,103 14,158 26,361 64,812
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,408 1,343 2,219
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 7,769 10,106 2,990 4,177
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 10,497 4,461 2,738 6,018
Chi phí trả trước ngắn hạn 8,643 1,125 827 -
Thuế GTGT được khấu trừ 1,802 2,842 1,753 5,860
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 52 494 159 159
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 786,603 798,962 837,069 849,025
Các khoản phải thu dài hạn - 233 206 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 233 206 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 6,519 5,704 5,958
Tài sản cố định hữu hình 700,072 744,396 781,436 834,631
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 489,376 439,721 375,829 329,081
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 4,503 4,683 4,882 36
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,916 13,308 13,197 10,142
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 36,342 37,348 4,216
Chi phí trả trước dài hạn - 36,342 37,348 4,216
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,029,384 1,057,132 1,068,053 1,086,281
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 583,018 609,228 645,677 671,330
Nợ ngắn hạn 304,850 305,487 259,265 233,384
Vay và nợ ngắn hạn 64,110 79,669 131,915 93,357
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,019 685 3,486 976
Phải trả công nhân viên 18,997 21,248 18,407 19,171
Chi phí phải trả 9,495 10,656 7,115 20,693
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 11,661
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 278,168 303,741 386,412 437,946
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 277,910 303,510 386,207 437,946
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 258 231 205 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 446,365 447,904 422,376 414,951
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần -873 -873 4 4
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 16,036 29,290 18,539 11,114
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,053 254 558 858
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015