|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
720
|
19,952
|
20,923
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
2,166
|
29,337
|
25,689
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
12,158
|
Các khoản dự phòng
|
-1,884
|
616
|
227
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-9
|
-12
|
-2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-69
|
-874
|
-1,006
|
Chi phí lãi vay
|
3,970
|
1,915
|
1,394
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,869
|
44,244
|
38,461
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
50,294
|
-34,621
|
-5,092
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,841
|
-3,799
|
6,717
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-45,988
|
32,905
|
-13,705
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-7,034
|
-9,474
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,970
|
-1,915
|
-1,394
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,657
|
-4,482
|
-2,205
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,858
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-112,516
|
-78,952
|
-49,551
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-112,584
|
-82,747
|
-51,572
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
2,975
|
1,439
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
69
|
820
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
95,494
|
42,002
|
921
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
217,548
|
185,219
|
143,537
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114,067
|
-119,269
|
-116,650
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,987
|
-23,948
|
-15,966
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-16,302
|
-16,998
|
-17,707
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
20,147
|
37,126
|
4,832
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9
|
19
|
2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,854
|
20,147
|
7,126
|