Công Ty
VPK ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Bao bì dầu thực vật
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 407,585 299,718 235,563
TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,977 143,224 122,399
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,854 20,147 37,126
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 37,755
Trả trước cho người bán 49 51,277 16,381
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 195 190 7
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 1,827
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -1,827
Tài sản ngắn hạn khác 5,542 5,770 215
Chi phí trả trước ngắn hạn 664 50 50
Thuế GTGT được khấu trừ 4,591 5,721 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 287 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 165
TÀI SẢN DÀI HẠN 322,609 156,494 113,164
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 2,582 2,582 2,582
Tài sản cố định hữu hình 78,426 90,942 106,944
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 96,488 85,220 73,894
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 5,725 5,903 6,085
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 206,183 33,794 136
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 32,275 25,855 -
Chi phí trả trước dài hạn 32,275 25,855 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 407,585 299,718 235,563
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 248,175 131,385 66,763
Nợ ngắn hạn 102,653 70,075 55,816
Vay và nợ ngắn hạn 59,465 40,195 24,607
Phải trả người bán - - 22,039
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,115 1,702 1,533
Phải trả công nhân viên 1,795 3,520 3,540
Chi phí phải trả 974 744 658
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 599 395
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 145,521 61,310 10,947
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 145,521 61,310 10,947
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 159,410 168,333 168,800
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 80,000
Thặng dư vốn cổ phần 494 494 494
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -7 -7 -7
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 15,360
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 51,029 63,658 68,393
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,956 1,312 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015