|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
184,158
|
704,355
|
1,914,498
|
-1,799,664
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
749,638
|
310,001
|
28,996
|
-25,865
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
322,626
|
Các khoản dự phòng
|
43,856
|
-
|
-3,452
|
2,780
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
359
|
362
|
5,656
|
22,213
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
4,352
|
-423
|
-663
|
-30,627
|
Chi phí lãi vay
|
189,127
|
204,733
|
261,441
|
274,467
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,228,298
|
777,629
|
615,019
|
565,594
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-489,267
|
-520,437
|
352,681
|
-643,823
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-314,547
|
540,669
|
1,470,936
|
-1,598,513
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,290
|
95,547
|
-300,343
|
95,099
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-13,452
|
17,369
|
40,802
|
58,587
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-186,636
|
-204,593
|
-263,805
|
-275,239
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36,948
|
-119
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,367
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-163,186
|
-7,759
|
-22,026
|
-36,027
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-163,608
|
-8,181
|
-23,556
|
-64,654
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
145
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-2,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
30,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
422
|
423
|
1,385
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-102,529
|
-478,193
|
-1,978,326
|
1,789,568
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,597,765
|
8,538,584
|
11,237,829
|
11,708,036
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,700,294
|
-9,016,777
|
-13,216,155
|
-9,918,441
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-27
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-81,558
|
218,404
|
-85,853
|
-46,123
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
239,684
|
21,777
|
107,032
|
153,143
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
89,127
|
-496
|
598
|
13
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
158,164
|
239,684
|
21,777
|
107,032
|