|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
7,662,793
|
7,049,966
|
7,123,333
|
9,369,827
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,153,756
|
4,441,540
|
4,234,739
|
6,151,053
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
158,164
|
239,684
|
21,777
|
107,032
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
2,009,886
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
67,031
|
36,384
|
84,194
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
58,305
|
47,607
|
25,445
|
3,873
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
3,452
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-3,452
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
910,032
|
132,342
|
102,145
|
302,955
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
628,444
|
18,064
|
10,040
|
20,870
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
278,016
|
107,499
|
77,595
|
271,000
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
3,571
|
6,779
|
13,750
|
9,953
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
759
|
1,132
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,509,037
|
2,608,426
|
2,888,594
|
3,218,774
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
10
|
10
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
10
|
10
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
6,939
|
20,176
|
18,536
|
17,030
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,251,494
|
2,449,484
|
2,698,961
|
2,997,864
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
2,740,475
|
2,515,004
|
2,253,944
|
1,934,143
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
4,036
|
5,626
|
7,216
|
7,988
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
32,579
|
8,367
|
83,982
|
84,515
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
11,403
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
10
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
133,536
|
87,022
|
116,994
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
133,536
|
87,022
|
116,994
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
47
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
10
|
NGUỒN VỐN
|
7,662,793
|
7,049,966
|
7,123,333
|
9,369,827
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
4,290,853
|
4,375,729
|
4,750,701
|
7,004,052
|
Nợ ngắn hạn
|
4,173,898
|
4,061,173
|
4,184,302
|
6,214,002
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
3,674,092
|
3,579,099
|
3,805,592
|
5,556,497
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
462,819
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
18,659
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
19,020
|
7,953
|
14,591
|
69
|
Phải trả công nhân viên
|
13,043
|
9,096
|
4,455
|
4,996
|
Chi phí phải trả
|
150,955
|
95,281
|
94,847
|
136,756
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
26,993
|
27,827
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
116,955
|
314,556
|
566,399
|
790,050
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
1,038
|
Vay và nợ dài hạn
|
116,955
|
314,556
|
566,399
|
789,011
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
3,371,940
|
2,674,237
|
2,372,632
|
2,360,794
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
1,874,500
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
-31,348
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
599,003
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
102,427
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
785,065
|
88,831
|
-212,263
|
-218,788
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,086
|
3,875
|
5,586
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
7,293
|
5,824
|
5,313
|
4,981
|