|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-13,388
|
-38,063
|
-1,195
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
976
|
-21,077
|
-15,008
|
Khấu hao tài sản cố định
|
1,328
|
2,211
|
1,841
|
Các khoản dự phòng
|
-182
|
-10,077
|
1,759
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,748
|
1,266
|
-3,492
|
Chi phí lãi vay
|
6,028
|
4,163
|
8,577
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,992
|
-23,514
|
-6,323
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-29,256
|
-70,794
|
7,297
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-34,319
|
86,685
|
882
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
44,487
|
1,452
|
-2,191
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-224
|
257
|
-13
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-31,736
|
-424
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-343
|
-352
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-68
|
-72
|
-72
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
5,675
|
12,018
|
15,362
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,039
|
-582
|
-1,695
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,018
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
655
|
12,586
|
12,565
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,042
|
14
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
7,291
|
31,002
|
-14,033
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,291
|
45,820
|
1,168
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-14,818
|
-15,201
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-422
|
4,956
|
133
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,534
|
578
|
445
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,111
|
5,534
|
578
|