|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
571,393
|
572,679
|
602,787
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
194,516
|
171,818
|
184,503
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,224
|
5,534
|
578
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,576
|
4,463
|
38,283
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
39,067
|
Trả trước cho người bán
|
4,903
|
5,301
|
5,504
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
16,084
|
13,204
|
7,857
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
23,420
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-23,420
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
31,055
|
31,752
|
8,513
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
168
|
68
|
80
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,633
|
5,431
|
5,655
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
26,253
|
26,253
|
2,778
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
376,876
|
400,861
|
418,284
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,692
|
3,692
|
3,692
|
Tài sản cố định hữu hình
|
22,810
|
23,230
|
24,499
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
7,234
|
5,905
|
4,523
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
174,521
|
180,505
|
180,344
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
28,147
|
12,010
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
201,186
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
134,054
|
134,054
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
124
|
-
|
245
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
124
|
-
|
245
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
134,054
|
134,054
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
571,393
|
572,679
|
602,787
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
205,762
|
207,956
|
216,915
|
Nợ ngắn hạn
|
159,942
|
162,136
|
216,915
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
7,291
|
-
|
14,818
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
16,281
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
4,394
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
126
|
59
|
614
|
Phải trả công nhân viên
|
2,251
|
704
|
642
|
Chi phí phải trả
|
11,314
|
4,697
|
32,835
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
142,129
|
144,786
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
45,820
|
45,820
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
45,820
|
45,820
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
365,631
|
364,723
|
385,872
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
500,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
11,195
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
7,149
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-158,246
|
-159,153
|
-138,004
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,102
|
1,809
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|